Mỗi cơn run của bàn tay như một lời nhắc nhở về cuộc chiến không ngừng nghỉ với căn bệnh Parkinson. Tại sao căn bệnh này lại khiến những cử động đơn giản trở nên khó khăn đến vậy? Hãy cùng khám phá bí ẩn đằng sau những cơn run và tìm hiểu về những tiến bộ mới nhất trong điều trị bệnh Parkinson.
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao bàn tay của người bệnh Parkinson lại không ngừng run rẩy? Câu trả lời nằm ở sự mất cân bằng của một chất hóa học quan trọng trong não bộ. Bệnh Parkinson không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động lớn đến cuộc sống tinh thần của người bệnh. Vậy đâu là hy vọng cho những người đang phải đối mặt với căn bệnh này? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh Parkinson và những tiến bộ mới nhất trong điều trị.
1. Giới thiệu về Parkinson và hiện tượng rung chân tay
Parkinson là một căn bệnh làm suy thoái các tế bào thần kinh, gây ảnh hưởng đến khả năng điều khiển chuyển động của cơ thể. Một trong những biểu hiện đặc trưng của bệnh này là hiện tượng run rẩy không kiểm soát ở tay chân.
Cơn run này xảy ra một cách tự nhiên, lặp đi lặp lại và thường tập trung ở tay và cánh tay. Điều thú vị là khi người bệnh cố gắng cử động, cơn run lại giảm bớt. “Đây là một điểm khác biệt so với các loại rung tay khác.”[1]
Điểm để phân biệt rối loạn run và bệnh Parkinson:
Rung khi nghỉ ngơi: Bệnh nhân Parkinson thường bị rung khi nghỉ ngơi, trong khi bệnh nhân rối loạn run có thể bị rung khi nghỉ ngơi hoặc khi thực hiện các hành động.
Nguồn
2. Nguyên nhân của bệnh Parkinson
Nguyên do của bệnh Parkinson chủ yếu liên quan đến sự thoái hóa của các tế bào thần kinh dopamine ở chất đen, một vùng nhỏ nằm sâu trong não, có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chuyển động.
Tế bào thần kinh dopamine: Đây là một loại tế bào thần kinh đặc biệt, có chức năng sản xuất và giải phóng dopamine – một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng. Dopamine đóng vai trò như một “thông điệp hóa học” giúp điều hòa các chuyển động của cơ thể, từ những chuyển động đơn giản như vẫy tay cho đến những hành động phức tạp hơn.
Đường đi của Dopamine trong não bộ:
Dopamine đầu tiên được sản xuất (chủ yếu) ở vùng chất đen (substantia nigra) và được vận chuyển đến các khu vực khác như vỏ não trước trán và thể vân. Hệ thống này đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa chuyển động, học tập, động lực và cảm xúc. Sự suy giảm Dopamine, đặc biệt là ở vùng chất đen, là nguyên nhân chính gây ra bệnh Parkinson. Nguồn ảnh
Sự thiếu hụt dopamine làm gián đoạn quá trình truyền thông giữa các tế bào thần kinh trong đường dẫn vận động của não. Đường dẫn này bao gồm các vùng như vỏ não vận động, vùng thắt lưng và nhân đuôi, cùng với chất đen. Khi các tín hiệu thần kinh không được truyền đạt một cách chính xác, sự mất cân bằng xảy ra, dẫn đến các triệu chứng như run rẩy, cứng cơ, chậm chạp và rối loạn thăng bằng.
Sự mất cân bằng dopamine và các triệu chứng vận động của bệnh Parkinson
Nguồn ảnh
3. Ảnh hưởng của Dopamine lên sự di chuyển và cử động cơ thể
Như đã đề cập ở trên, Dopamine đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều hòa và phối hợp các chuyển động của cơ thể. Chất dẫn truyền thần kinh này hoạt động như một “điều phối viên” trong hệ thần kinh trung ương, giúp cho các chuyển động của chúng ta trở nên trơn tru và chính xác.
Điều tiết hoạt động vận động: Dopamine có vai trò quan trọng trong việc cân bằng giữa các tín hiệu kích thích và ức chế trong hệ thần kinh. Cụ thể, dopamine giúp ức chế những hoạt động không cần thiết, giúp cho các chuyển động của chúng ta được chính xác và không bị thừa. Khi thiếu dopamine, sự cân bằng này bị phá vỡ, dẫn đến các chuyển động trở nên không kiểm soát được.
Điều khiển các đường dẫn vận động: Hạch nền, một khu vực quan trọng trong não, chịu trách nhiệm chính trong việc điều khiển các chuyển động tự nguyện. Dopamine giúp cho các tế bào thần kinh trong hạch nền giao tiếp với nhau một cách hiệu quả. Khi thiếu dopamine, các tế bào thần kinh này không thể hoạt động bình thường, dẫn đến các triệu chứng đặc trưng của bệnh Parkinson như run, cứng cơ và chậm chạp.
Vai trò trong bệnh Parkinson: Trong bệnh Parkinson, các tế bào thần kinh sản xuất dopamine bị suy giảm dần, dẫn đến thiếu hụt nghiêm trọng chất dẫn truyền thần kinh này. Sự thiếu hụt dopamine làm gián đoạn quá trình truyền tín hiệu trong hạch nền, gây ra các rối loạn vận động nghiêm trọng.
4. Phương pháp điều trị Parkinson – Cơ chế hoạt động
Bệnh Parkinson (Parkinson’s disease, PD) chủ yếu được quản lý thông qua các can thiệp dược phẩm nhằm khôi phục hoặc bắt chước tác dụng của dopamine, chất dẫn truyền thần kinh bị thiếu hụt ở bệnh nhân do sự thoái hóa của các tế bào thần kinh dopaminergic. Có nhiều lựa chọn điều trị khác nhau, mỗi lựa chọn có cơ chế tác dụng, hiệu quả và tác dụng phụ riêng.
4.1. Levodopa (L-DOPA)
Levodopa là thuốc hiệu quả nhất để điều trị bệnh Parkinson. Nó là chất tiền thân của dopamine, có thể vượt qua hàng rào bảo vệ não và chuyển đổi thành dopamine trong não. Thường dùng kết hợp với carbidopa, chất ức chế enzyme phá hủy levodopa trước khi nó vào não. Sự kết hợp này giúp tăng cường sản xuất dopamine trong não và giảm thiểu tác dụng phụ trên cơ thể. [6]
Levodopa là tiền chất của dopamin, thường được sử dụng như một chất thay thế dopamine để điều trị bệnh Parkinson. [4]
4.2. Chất Chủ Vận Dopamine (Dopamine Agonists)
Các chất chủ vận dopamine là những chất có thể bắt chước tác dụng của dopamine bằng cách kích thích trực tiếp các thụ thể dopamine trong não. Một số loại thuốc chủ vận dopamine phổ biến bao gồm:
- Pramipexole: Chủ yếu tác động lên thụ thể D2 và D3, giúp giảm các triệu chứng vận động.
- Ropinirole:ương tự như pramipexole, kích thích các thụ thể dopamine và thường được sử dụng ở giai đoạn cuối của bệnh.
- Rotigotine: Được dán dưới da, cung cấp thuốc liên tục để duy trì mức dopamine ổn định.
Uống Pramipexole có thể dẫn đến tình trạng buồn ngủ bất chợt.
Ở giai đoạn cuối, hiệu quả của Levodopa (thuốc điều trị Parkinson phổ biến) thường giảm dần. Ropinirole khi kết hợp với Levodopa có thể giúp kéo dài hiệu quả của Levodopa, giảm thiểu các tác dụng phụ và cải thiện đáng kể triệu chứng.
Băng dán rotigotine, còn gọi là băng dán NEUPRO, được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson. Nó là một chất chủ vận dopamine, hoạt động trên hệ thần kinh để giúp giảm thiểu các triệu chứng của bệnh Parkinson. Băng dán này cung cấp rotigotine qua da, vào máu, và phát thuốc liên tục 24 giờ một ngày.
Nguồn ảnh
4.3. Chất ức chế Monoamine Oxidase-B (MAO-B)
Tiêu biểu là các loại thuốc như selegiline và rasagiline, ngăn chặn sự phân hủy dopamine trong não. MAO-B là một enzyme chuyển hóa dopamine, và ức chế nó dẫn đến tăng mức dopamine. Tác động này có lợi, đặc biệt ở giai đoạn đầu của bệnh Parkinson, và cũng có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh. [7]
Thuốc Selegiline
Nguồn ảnh
4.4. Chất Ức Chế Catechol-O-Methyltransferase (COMT)
Chất ức chế COMT, như entacapone và tolcapone, hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme catechol-O-methyltransferase, 1 loại enzyme phân hủy levodopa. Nhờ đó, nhiều levodopa hơn được chuyển đổi thành dopamine trong não, giúp kéo dài hiệu quả của thuốc. Chúng thường được dùng kết hợp với levodopa để tăng cường tác dụng của nó.
4.5. Thuốc Kháng cholinergic
Các loại thuốc như trihexyphenidyl và benztropine, là các chất đối kháng cholinergic, giúp cân bằng các chất hóa học trong não. Chúng rất hiệu quả trong việc giảm run và thường được dùng cho bệnh nhân trẻ tuổi. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra một số tác dụng phụ ảnh hưởng đến trí nhớ và khả năng tư duy, đặc biệt ở người lớn tuổi. [8]
4.6. Amantadine
Amantadine ban đầu được dùng để chống virus. Tuy nhiên, người ta phát hiện ra rằng nó cũng có thể giúp cải thiện tình trạng bệnh Parkinson. Nó hoạt động bằng cách tăng lượng dopamine trong não và ngăn chặn sự hấp thụ lại của dopamine. Ngoài ra, nó còn có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh.[9]
4.7. Các Phương Pháp Điều Trị Mới
Gần đây, các chiến lược điều trị mới đã xuất hiện, bao gồm liệu pháp gen nhằm phục hồi sản xuất dopamine và sử dụng các loại thuốc nhắm vào các con đường khác nhau liên quan đến tín hiệu dopamine.
4.7.1 Liệu Pháp Gen
Các phương pháp thử nghiệm, chẳng hạn như sử dụng các vectơ lentivirus để đưa các gen tăng cường tổng hợp hoặc tiết dopamine, hiện đang được nghiên cứu.
4.7.2 Thuốc Mới
Các hợp chất mới nhắm vào các khía cạnh khác nhau của tổng hợp và tiếp nhận dopamine đang được phát triển, nhằm cung cấp kiểm soát triệu chứng tốt hơn và ít tác dụng phụ hơn so với các liệu pháp hiện tại.
Nhìn chung, các thuốc điều trị Parkinson hoạt động bằng cách tăng cường hoặc bắt chước tác dụng của dopamine trong não, giúp giảm thiểu các triệu chứng của bệnh. Sự hiểu biết sâu hơn về cơ chế bệnh học đã mở ra nhiều lựa chọn điều trị hơn, cho phép điều chỉnh phác đồ phù hợp với từng bệnh nhân.
3. Kết luận
Bệnh Parkinson, với những triệu chứng đặc trưng như run rẩy, cứng cơ và chậm chạp, đã và đang là một thử thách lớn đối với người bệnh và gia đình. Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của khoa học, chúng ta đã có những hiểu biết sâu sắc hơn về cơ chế bệnh sinh của Parkinson và các phương pháp điều trị hiệu quả. Mặc dù chưa có phương pháp nào có thể chữa khỏi hoàn toàn căn bệnh này, nhưng các loại thuốc như levodopa, chất chủ vận dopamine và các liệu pháp khác đã giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nghiên cứu vẫn đang tiếp tục để tìm ra những phương pháp điều trị mới, hiệu quả hơn và cá nhân hóa hơn cho từng bệnh nhân. Điều quan trọng là người bệnh luôn giữ tinh thần lạc quan, tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ và tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng.
———————————————————————————-
REFERENCES
[1]. Tremor in Parkinson’s | American Parkinson Disease Association. (2024). American Parkinson Disease Association. https://www.apdaparkinson.org/what-is-parkinsons/symptoms/tremor/
[2]. Jon Johnson. (2021). What is Parkinson’s tremor and how does it differ from other tremors? Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/parkinsons-tremor
[3]. Tremor. (2024). Parkinson’s Foundation. https://www.parkinson.org/understanding-parkinsons/movement-symptoms/tremor
[4]. Wikipedia contributors. (2024, September 28). Levodopa. Wikipedia. https://en.wikipedia.org/wiki/Levodopa
[5]. NHS website. (2024). Parkinson’s disease – Treatment. nhs.uk. https://www.nhs.uk/conditions/parkinsons-disease/treatment/
[6]. Bonuccelli, U. (2015). Effects of Safinamide on Motor Complications and Pain in Advancing Parkinson’s Disease – Post Hoc Analyses of Pivotal Trials. European Neurological Review. https://www.semanticscholar.org/paper/253f41ceeef644d963010ee99a919831030aabfe
[7]. Beaulieu, J., & Gainetdinov, R. (2011). The Physiology, Signaling, and Pharmacology of Dopamine Receptors. Pharmacological Reviews. https://www.semanticscholar.org/paper/cd18d018978fceb726b5a92bf130d301af1e4d69
[8]. Menge, H. G., & Brand, U. (1982). [Summarizing description of the pharmacology of budipine, a new 4,4-diphenylpiperidine derivative used in Parkinson therapy (author’s transl)]. Arzneimittel-Forschung. https://www.semanticscholar.org/paper/3714c7dceeb2a6662257eba676063662d874b793
[9]. Amantadine: MedlinePlus drug information. (n.d.). https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a682064.html