Skip to content

Đăng ký nộp bài nghiên cứu khoa học: Xem chi tiết

Quy định Pháp Luật Về Kiểm Nghiệm Thực Phẩm

An toàn thực phẩm (ATTP) là một trong những vấn đề được quan tâm đặc biệt tại Việt Nam, khi thực phẩm an toàn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe người dân, đảm bảo phát triển kinh tế và đấu tranh với các nguy cơ ô nhiễm môi trường, ô nhiễm thực phẩm. Kiểm nghiệm thực phẩm là một khâu quan trọng trong việc đánh giá chất lượng, an toàn của thực phẩm trước khi được công bố và lưu hành trên thị trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết quy định pháp luật về kiểm nghiệm thực phẩm tại Việt Nam, bao gồm cơ sở pháp lý, yêu cầu kiểm nghiệm, quy trình thực hiện, các chế tài xử lý vi phạm, và vai trò của các cơ quan quản lý.

1. Cơ Sở Pháp Lý Về Kiểm Nghiệm Thực Phẩm

Tại Việt Nam, cơ sở pháp lý về kiểm nghiệm thực phẩm đã được xây dựng và hoàn thiện trong nhiều năm, bao gồm một loạt các luật, nghị định và thông tư.

Luật An Toàn Thực Phẩm 2010

Luật An toàn thực phẩm ban hành năm 2010 là văn bản pháp lý quan trọng nhất trong lĩnh vực ATTP. Luật quy định rõ trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm, bao gồm các yêu cầu về kiểm tra, kiểm nghiệm.

Nghị Định Số 15/2018/NĐ-CP

Nghị định 15/2018/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết thi hành Luật ATTP, trong đó nổi bật nhất là các quy định về tự công bố sản phẩm và yêu cầu kiểm nghiệm trước khi thực phẩm được phân phối.

Thông Tư 19/2022/TT-BYT

Thông tư này ban hành bởi Bộ Y tế, quy định chi tiết về các chỉ tiêu, phương pháp kiểm nghiệm và xác nhận kết quả kiểm nghiệm thực phẩm.

Các Tiêu Chuẩn Liên Quan

  • Tiêu chuẩn TCVN (Tiêu chuẩn quốc gia) về kiểm nghiệm thực phẩm.
  • Tiêu chuẩn ISO 17025: Quy định về phòng thí nghiệm đầy đủ năng lực.

2. Yêu Cầu Kiểm Nghiệm Thực Phẩm

2.1. Các Loại Thực Phẩm Cần Kiểm Nghiệm

  • Thực phẩm chế biến sẵn: Những sản phẩm đã qua chế biến như đóng hộp, đóng chai hoặc đóng gói.
  • Thực phẩm nhập khẩu: Tất cả các lô hàng thực phẩm nhập khẩu phải được kiểm nghiệm trước khi lưu thông.
  • Thực phẩm chức năng: Bao gồm thực phẩm bảo vệ sức khoẻ.

2.2. Các Chỉ Tiêu Kiểm Nghiệm

  • Chỉ tiêu vi sinh: Phân tích vi khuẩn gây hại như Salmonella, E.coli, Listeria monocytogenes.
  • Chỉ tiêu hoá học: Xác định hàm lượng kim loại nặng (chì, thủy ân), dư lượng thuốc trừ sâu hoặc chất bảo quả.
  • Chỉ tiêu cảm quan: Kiểm tra màu sắc, mùi vị, trạng thái thực phẩm.

3. Quy Trình Kiểm Nghiệm Thực Phẩm

Quy trình kiểm nghiệm thực phẩm là một chuỗi các bước kiểm tra, phân tích nhằm xác định chất lượng và an toàn của thực phẩm theo các tiêu chuẩn quy định. Quy trình này thường bao gồm các bước cơ bản như sau:

3.1. Lấy mẫu thực phẩm

  • Xác định mẫu: Lựa chọn mẫu thực phẩm đại diện từ lô hàng hoặc sản phẩm cần kiểm tra.
  • Đóng gói và bảo quản mẫu: Đảm bảo mẫu được bảo quản đúng cách để tránh bị hư hỏng hoặc nhiễm khuẩn trong quá trình vận chuyển.
  • Ghi nhận thông tin mẫu: Ghi rõ nguồn gốc, thời gian, điều kiện lưu trữ và các thông tin liên quan.

3.2. Kiểm tra cảm quan

  • Quan sát trực tiếp các yếu tố như màu sắc, mùi vị, kết cấu và hình thức của thực phẩm.
  • So sánh với tiêu chuẩn cảm quan được quy định.

3.3. Phân tích hóa học

  • Xác định thành phần dinh dưỡng: Kiểm tra các chỉ tiêu như protein, lipid, carbohydrate, vitamin và khoáng chất.
  • Phân tích các chất gây hại: Kiểm tra dư lượng thuốc trừ sâu, kim loại nặng (chì, cadmium, thủy ngân), và các chất phụ gia vượt mức cho phép.

3.4. Phân tích vi sinh vật

  • Kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn, nấm mốc, virus hoặc ký sinh trùng có hại.
  • Đánh giá tổng số vi sinh vật hiếu khí, coliforms, Salmonella, E. coli,…

3.5. Kiểm tra độc tố

Phân tích các độc tố tự nhiên (như aflatoxin, cyanide), hoặc độc tố từ vi sinh vật (như enterotoxin).

3.6. Phân tích vật lý

Kiểm tra độ ẩm, tỷ trọng, kích thước hạt, hoặc các yếu tố vật lý khác của sản phẩm.

3.7. So sánh kết quả với tiêu chuẩn

Kết quả phân tích được so sánh với các tiêu chuẩn quy định như QCVN (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia) hoặc CODEX (Tiêu chuẩn quốc tế về thực phẩm).

3.8. Lập báo cáo kết quả

  • Ghi lại toàn bộ kết quả kiểm nghiệm, đánh giá và đưa ra kết luận về chất lượng, an toàn thực phẩm.
  • Đề xuất biện pháp xử lý đối với mẫu không đạt yêu cầu (nếu có).

3.9. Công bố và lưu trữ kết quả

  • Kết quả được gửi tới các cơ quan quản lý hoặc doanh nghiệp liên quan.
  • Lưu trữ hồ sơ kiểm nghiệm để phục vụ mục đích tra cứu hoặc kiểm tra sau này.

Quy trình này phải được thực hiện bởi các phòng thí nghiệm đạt chuẩn và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành, như ISO/IEC 17025 hoặc các quy định của Bộ Y tế.

4. Không kiểm nghiệm thực phẩm có bị phạt không?

Việc không thực hiện kiểm nghiệm thực phẩm theo quy định có thể dẫn đến các chế tài nghiêm khắc từ phía cơ quan quản lý nhà nước. Dưới đây là các chế tài thường áp dụng tại Việt Nam:

4.1. Xử phạt hành chính

Theo Nghị định 115/2018/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn thực phẩm, các mức phạt bao gồm:

  • Không kiểm nghiệm thực phẩm định kỳ: Phạt tiền từ 20 triệu đến 40 triệu đồng đối với hành vi không kiểm nghiệm định kỳ sản phẩm thực phẩm theo quy định.
  • Không kiểm nghiệm đối với lô hàng nhập khẩu: Phạt tiền từ 40 triệu đến 60 triệu đồng nếu không thực hiện kiểm nghiệm hoặc công bố kết quả kiểm nghiệm theo quy định trước khi lưu thông.
  • Sử dụng thực phẩm không đạt tiêu chuẩn an toàn: Phạt tiền từ 30 triệu đến 50 triệu đồng, kèm theo biện pháp buộc thu hồi và tiêu hủy sản phẩm.

4.2. Đình chỉ hoạt động hoặc thu hồi giấy phép

  • Đối với hành vi nghiêm trọng hoặc tái phạm nhiều lần:
    • Đình chỉ giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm trong thời gian từ 1 đến 6 tháng.
    • Thu hồi giấy phép kinh doanh đối với doanh nghiệp không khắc phục vi phạm.

4.3. Buộc thu hồi và tiêu hủy sản phẩm

Nếu thực phẩm không được kiểm nghiệm và gây nguy hại đến sức khỏe người tiêu dùng:

  • Buộc tiêu hủy toàn bộ lô hàng không đảm bảo an toàn.
  • Doanh nghiệp chịu toàn bộ chi phí cho việc thu hồi và tiêu hủy.

4.4. Trách nhiệm hình sự

Theo Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi 2017: Nếu không kiểm nghiệm thực phẩm dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như gây ngộ độc thực phẩm, ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc tính mạng người tiêu dùng:

  • Cá nhân hoặc tổ chức vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 317 về “Tội vi phạm quy định về an toàn thực phẩm”.
  • Mức phạt bao gồm:
    • Phạt tiền từ 50 triệu đến 200 triệu đồng hoặc phạt tù từ 1 đến 5 năm.
    • Phạt tù từ 5 đến 20 năm nếu gây hậu quả nghiêm trọng (nhiều người tử vong hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế và sức khỏe).

4.5. Bồi thường thiệt hại

  • Doanh nghiệp phải bồi thường thiệt hại vật chất và tinh thần cho người tiêu dùng nếu sản phẩm không kiểm nghiệm gây ra tổn thất.
  • Mức bồi thường được xác định theo Bộ luật Dân sự, tùy thuộc vào mức độ thiệt hại.

4.6. Công khai vi phạm trên phương tiện truyền thông

Các vi phạm nghiêm trọng thường bị công khai trên báo chí, truyền thông để cảnh báo người tiêu dùng và nâng cao trách nhiệm xã hội.

4.7. Lời khuyên

  • Doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ các quy định về kiểm nghiệm thực phẩm để tránh rủi ro pháp lý, thiệt hại kinh tế và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.
  • Đảm bảo thực hiện kiểm nghiệm tại các phòng thí nghiệm được công nhận để đáp ứng các yêu cầu pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế.

5. Vai Trò Của Các Cơ Quan Quản Lý

Các cơ quan quản lý nhà nước đóng vai trò trọng yếu trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm. Dưới đây là các vai trò chính:

5.1. Xây dựng và ban hành chính sách, pháp luật

  • Xây dựng khung pháp lý:
    • Ban hành các luật, nghị định, thông tư liên quan đến an toàn thực phẩm, ví dụ như Luật An toàn thực phẩm 2010, Nghị định 15/2018/NĐ-CP.
    • Quy định tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thực phẩm (QCVN).
  • Điều chỉnh chính sách phù hợp:
    • Cập nhật và điều chỉnh các quy định theo thực tiễn, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế (như CODEX, HACCP).

5.2. Quản lý và kiểm soát thực phẩm trên thị trường

  • Cấp phép hoạt động:
    • Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
    • Kiểm tra việc công bố hợp quy/hợp chuẩn sản phẩm trước khi lưu hành.
  • Kiểm soát chuỗi cung ứng:
    • Theo dõi toàn bộ chuỗi cung ứng, từ sản xuất, chế biến đến phân phối thực phẩm.
    • Đảm bảo thực phẩm nhập khẩu tuân thủ các quy định kiểm dịch và kiểm nghiệm.

5.3. Tổ chức kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm

  • Thanh tra định kỳ:
    • Thực hiện các cuộc thanh tra thường xuyên tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
    • Kiểm tra giấy tờ pháp lý, điều kiện vệ sinh, và quy trình sản xuất.
  • Xử lý vi phạm:
    • Áp dụng các biện pháp xử phạt hành chính, đình chỉ hoạt động hoặc thu hồi giấy phép đối với cơ sở vi phạm.
    • Công khai thông tin vi phạm trên phương tiện truyền thông để cảnh báo người tiêu dùng.

5.4. Nâng cao nhận thức cộng đồng về an toàn thực phẩm

  • Tuyên truyền, giáo dục:
    • Tổ chức các chương trình truyền thông nhằm nâng cao ý thức của người dân và doanh nghiệp.
    • Hướng dẫn người tiêu dùng nhận biết thực phẩm an toàn, đọc nhãn sản phẩm và chọn nguồn gốc rõ ràng.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp:
    • Hỗ trợ kỹ thuật, tập huấn và cung cấp thông tin về các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

5.5. Nghiên cứu và hợp tác quốc tế

  • Thúc đẩy nghiên cứu:
    • Nghiên cứu về các nguy cơ tiềm ẩn trong thực phẩm, phát triển công nghệ kiểm nghiệm tiên tiến.
    • Đưa ra các giải pháp cải thiện an toàn thực phẩm dựa trên bằng chứng khoa học.
  • Hợp tác quốc tế:
    • Tham gia các tổ chức quốc tế như WHO, FAO, CODEX để học hỏi kinh nghiệm và áp dụng tiêu chuẩn toàn cầu.
    • Tăng cường kiểm soát thực phẩm nhập khẩu và xuất khẩu theo quy định quốc tế.

5.6. Đảm bảo công bằng trong cạnh tranh thị trường

  • Kiểm soát chặt chẽ chất lượng thực phẩm nhằm ngăn chặn các sản phẩm giả, kém chất lượng, tạo môi trường kinh doanh lành mạnh.
  • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định.

5.7. Các cơ quan quản lý chính tại Việt Nam

  1. Bộ Y tế: Quản lý chung về an toàn thực phẩm, ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
  2. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NN&PTNT): Kiểm soát thực phẩm nông nghiệp, thủy sản.
  3. Bộ Công Thương: Quản lý thực phẩm chế biến và lưu thông trên thị trường.
  4. Cục An toàn thực phẩm (VFA): Đầu mối chính trong việc kiểm soát và giám sát an toàn thực phẩm.

5.8. Các Tổ Chức Kiểm Nghiệm

  • Trung tâm kiểm nghiệm thực phẩm: Cung cấp dịch vụ kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế.
  • Phòng thí nghiệm độc lập: Hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc kiểm nghiệm và công bố sản phẩm.

Nhờ vai trò quản lý chặt chẽ của các cơ quan, hệ thống đảm bảo an toàn thực phẩm được duy trì, giảm thiểu các rủi ro về sức khỏe, tạo niềm tin cho người tiêu dùng, đồng thời nâng cao uy tín quốc gia trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu thực phẩm.

6. Thách Thức và Định Hướng Phát Triển

6.1. Thách Thức Hiện Tại

  • Nguồn lực hạn chế: Thiếu các phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế.
  • Công nghệ lạc hậu: Một số cơ sở kiểm nghiệm chưa áp dụng công nghệ tiên tiến.
  • Quản lý chưa đồng bộ: Chưa có sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan quản lý.

6.2. Định Hướng Tương Lai

  • Đầu tư cơ sở vật chất: Xây dựng thêm các trung tâm kiểm nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Nâng cao năng lực nhân sự: Đào tạo đội ngũ kiểm nghiệm viên chuyên nghiệp.
  • Ứng dụng công nghệ hiện đại: Tăng cường sử dụng trí tuệ nhân tạo và công nghệ phân tích tiên tiến.
  • Hợp tác quốc tế: Học hỏi kinh nghiệm và tiêu chuẩn từ các quốc gia phát triển.

7. Kết Luận

Quy định pháp luật về kiểm nghiệm thực phẩm tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và bảo vệ sức khoẻ cộng đồng, cần có những bước tiến mạnh mẽ hơn trong việc cải thiện hệ thống kiểm nghiệm và quản lý thực phẩm. Việc phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và người tiêu dùng sẽ là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu này.

Nguồn: https://irdop.org/


Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ để được hỗ trợ

– Zalo: https://zalo.me/1907057677034304788

– Hotline: 024 3553 5355

– Fanpage: https://www.facebook.com/Organicinstitute

– Website: https://irdop.org/

Bài viết liên quan

Đăng ký gửi mẫu miễn phí

Liên hệ với IRDOP

Đăng ký nhận khuyến mãi