Các nghiên cứu về Sesquiterpene đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt là trong lĩnh vực dược lý. Các bằng chứng thực nghiệm ngày càng ủng hộ vai trò của Sesquiterpene trong việc điều hòa các quá trình sinh hóa quan trọng, mở ra triển vọng ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh lý. Bài tổng quan này sẽ trình bày một cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu cơ bản và lâm sàng liên quan đến Sesquiterpene, đồng thời thảo luận về những hướng đi nghiên cứu trong tương lai.
[Tóm tắt: Sesquiterpene, một nhóm hợp chất tự nhiên, đã thu hút sự chú ý đáng kể nhờ các hoạt tính sinh học đa dạng của chúng, bao gồm tính chất chống ung thư, chống viêm, bảo vệ thần kinh và kháng khuẩn. Các nghiên cứu lâm sàng gần đây đã tiết lộ tiềm năng của Sesquiterpene trong việc điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, chẳng hạn như ung thư, viêm khớp dạng thấp, bệnh Alzheimer và các rối loạn viêm ruột.
Sesquiterpene đã cho thấy hiệu quả đầy hứa hẹn trong việc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, giảm viêm, bảo vệ tế bào thần kinh khỏi căng thẳng oxy hóa và chống lại các vi khuẩn kháng kháng sinh. Khả năng điều chỉnh nhiều con đường sinh học cùng với độc tính thấp đã khiến chúng trở thành những ứng cử viên tiềm năng cho việc phát triển các liệu pháp điều trị mới. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức cần giải quyết như vấn đề sinh khả dụng, tiêu chuẩn hóa và nhu cầu về nhiều thử nghiệm lâm sàng hơn trước khi tiềm năng của chúng có thể được hiện thực hóa trong thực hành lâm sàng].
Giới thiệu về Sesquiterpene
Sesquiterpene là một nhóm hợp chất tự nhiên bao gồm ba đơn vị isopren, tạo thành bộ khung gồm 15 nguyên tử carbon [5]. Các phân tử đa dạng này tồn tại phong phú trong tự nhiên, đặc biệt là ở thực vật, và đã là đối tượng của nhiều nghiên cứu sâu rộng do hoạt tính sinh học đa dạng của chúng [5]. Trước đây, Sesquiterpene thường được biết đến với vai trò trong cơ chế phòng thủ của thực vật và là thành phần của tinh dầu. Tuy nhiên, các nghiên cứu lâm sàng gần đây đã khám phá tiềm năng của chúng trong các ứng dụng về sức khỏe con người [4].
Zingiberene (C₁₅H₂₄) là một Sesquiterpen đặc trưng, đóng góp đáng kể vào hương vị cay nồng đặc trưng của gừng
Nguồn ảnh
Cơ chế tác động chống ung thư của Sesquiterpene
Một trong những lĩnh vực nghiên cứu hứa hẹn nhất về Sesquiterpene là trong ung thư học. Các nghiên cứu gần đây đã chứng minh tác dụng ức chế đáng kể của Sesquiterpene đối với nhiều loại tế bào ung thư khác nhau [2].
Sesquiterpene Lactones từ chi Inula trong Điều Trị Ung Thư
Các nghiên cứu gần đây đã tập trung vào việc khám phá tiềm năng của Sesquiterpene lactones chiết xuất từ chi Inula trong điều trị ung thư.[2]. Các hợp chất này đã thể hiện khả năng ức chế sự phát triển khối u thông qua nhiều cơ chế phức tạp, bao gồm kích hoạt quá trình apoptosis, ức chế chu kỳ tế bào và làm gián đoạn các con đường truyền tín hiệu quan trọng trong tế bào ung thư. Những phát hiện này mở ra triển vọng ứng dụng Sesquiterpene lactones như một loại thuốc chống ung thư mới, hứa hẹn mang lại hiệu quả điều trị cao và ít tác dụng phụ. [2].
Quá trình apoptosis: Là một quá trình tự hủy diệt của tế bào, được xem như một cơ chế tự bảo vệ của cơ thể. Khi tế bào bị hư hỏng hoặc trở nên bất thường (như tế bào ung thư), quá trình này sẽ được kích hoạt để loại bỏ chúng, giúp ngăn chặn sự phát triển của bệnh.
Nguồn ảnh
Sesquiterpene Lactones và Stress Oxy hóa
Một khía cạnh đáng chú ý của hoạt tính chống ung thư của Sesquiterpene lactones là khả năng của chúng trong việc gây ra stress oxy hóa trong tế bào ung thư [8]. Các nghiên cứu gần đây cho thấy các hợp chất này có thể làm lệch cân bằng oxy hóa khử của tế bào, dẫn đến sự tích tụ của các loài oxi hóa phản ứng (ROS – Reactive Oxygen Species) [8]. Stress oxy hóa này có thể gây tổn thương đặc biệt cho các tế bào ung thư, vốn thường nhạy cảm hơn với tổn thương do ROS so với các tế bào bình thường. Khả năng nhắm mục tiêu chọn lọc vào các tế bào ung thư thông qua cơ chế này làm cho Sesquiterpene lactones trở thành những ứng viên tiềm năng cho liệu pháp ung thư [8].
Cấu trúc Lewis của một số loài oxy hóa phản ứng Nguồn ảnh
Sở dĩ tế bào ung thư thường nhạy cảm hơn với các loài oxy hóa phản ứng (ROS) so với tế bào bình thường là do tế bào ung thư có hệ thống chống oxy hóa kém hiệu quả hơn, khiến chúng khó có khả năng trung hòa các gốc tự do gây hại. Bên cạnh đó, tốc độ trao đổi chất nhanh của tế bào ung thư dẫn đến sản sinh nhiều ROS hơn, gây ra tổn thương DNA và protein. Ngoài ra, các đột biến tích lũy trong tế bào ung thư làm suy yếu khả năng sửa chữa các tổn thương này. Cuối cùng, môi trường vi mô của khối u, thường thiếu oxy và có tính axit, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và tích tụ ROS, gây hại cho tế bào ung thư.
Nâng cao Độ Nhạy với Hóa trị
Một phát hiện quan trọng khác là tiềm năng của Sesquiterpene trong việc tăng cường hiệu quả của các phương pháp điều trị ung thư hiện có. Một số hợp chất Sesquiterpene đã được chứng minh là có thể tăng độ nhạy cảm của các tế bào ung thư đối với thuốc hóa trị, có thể cho phép giảm liều lượng và giảm tác dụng phụ [2]. Hiệu ứng cộng đồng này, khi Sesquiterpene kết hợp với các thuốc hóa trị, có thể dẫn đến các phác đồ điều trị ung thư hiệu quả hơn và dung nạp tốt hơn.
Các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng đã bắt đầu đánh giá tiềm năng của Sesquiterpene trong việc tăng cường hiệu quả của hóa trị. Một số nghiên cứu đã cho thấy kết quả khả quan, với sự giảm kích thước khối u và cải thiện tỷ lệ sống sót ở bệnh nhân ung thư. Tuy nhiên, vẫn cần thêm các nghiên cứu lớn hơn để xác định đầy đủ lợi ích và an toàn của việc kết hợp Sesquiterpene với hóa trị trong điều trị ung thư.

Công nghệ Nano xanh: Một bước tiến mới trong việc ứng dụng Sesquiterpene lactones
nguồn ảnh
Tính Chất Chống Viêm
Tác dụng chống viêm của Sesquiterpene đã trở thành chủ đề nghiên cứu chuyên sâu trong những năm gần đây, với các phát hiện lâm sàng mới làm sáng tỏ tiềm năng của chúng trong việc điều trị nhiều rối loạn viêm nhiễm [3]. Các nghiên cứu này đã chỉ ra rằng Sesquiterpene có khả năng điều chỉnh các phản ứng viêm trong cơ thể thông qua việc ức chế các chất trung gian gây viêm, điều chỉnh quá trình sản sinh cytokine và kiểm soát hoạt động của các enzyme liên quan đến viêm. Nhờ khả năng này, Sesquiterpene mở ra tiềm năng ứng dụng trong điều trị các bệnh lý viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm ruột, và các bệnh viêm tự miễn khác, góp phần mang lại những liệu pháp điều trị hiệu quả và ít tác dụng phụ hơn so với các phương pháp hiện tại.
Điều chỉnh Nitric Oxide Synthase
Các nghiên cứu lâm sàng gần đây đã tiết lộ mối liên hệ giữa mức cao của enzyme nitric oxide synthase 2 (NOS2) và sự khởi phát của các rối loạn viêm tiến triển [3]. Sesquiterpene đã cho thấy tiềm năng trong việc điều chỉnh mức NOS2, có thể cung cấp một hướng mới để điều trị các tình trạng đặc trưng bởi viêm mãn tính [3]. Phát hiện này đặc biệt quan trọng vì nó gợi ý một cơ chế mà theo đó Sesquiterpene có thể giúp quản lý một loạt các bệnh viêm, từ viêm khớp dạng thấp đến rối loạn viêm ruột.
(Created by Copilot)
NOS2 được kích hoạt khi cơ thể bị nhiễm trùng hoặc tổn thương. NO được sản xuất bởi NOS2 giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tế bào ung thư. Tuy nhiên việc sản xuất quá mức NO lại có thể gây ra tình trạng viêm. Viêm mãn tính liên quan đến nhiều bệnh như viêm khớp, bệnh tim mạch và ung thư.
Tổng hợp Nitric Oxide (NO) từ Arginine
NOS: nitric oxide synthase (enzym tổng hợp nitric oxide)
THB: tetrahydrobiopterin (một cofactor cần thiết cho hoạt động của NOS)
FMN: flavin mononucleotide (một coenzyme tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử)
FAD: flavin adenine dinucleotide (một coenzyme tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử) NADPH: reduced nicotine adenine dinucleotide phosphate (một coenzyme tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử)
Nguồn ảnh
Điều chỉnh Cytokine
Sesquiterpene đã chứng minh khả năng điều chỉnh sản xuất và hoạt động của các cytokine khác nhau liên quan đến phản ứng viêm [9]. Bằng cách điều chỉnh các phân tử tín hiệu này, Sesquiterpene có thể giúp giảm viêm và có khả năng giảm nhẹ các triệu chứng trong các tình trạng như hen suyễn, dị ứng và rối loạn tự miễn [9]. Tác dụng chống viêm phổ rộng này làm cho Sesquiterpene đặc biệt thú vị cho việc phát triển các phương pháp điều trị mới cho các tình trạng viêm phức tạp.
Cytokine: Các phân tử tín hiệu nhỏ được tiết ra bởi các tế bào miễn dịch và tế bào khác để điều hòa phản ứng viêm.
Các cytokine chính bị ảnh hưởng bởi Sesquiterpene
- Interleukin (IL)-1, IL-6, TNF-α: Đây là những cytokine tiền viêm quan trọng, đóng vai trò trung tâm trong việc khởi động và duy trì phản ứng viêm. Sesquiterpene đã được chứng minh là có khả năng ức chế sản xuất và hoạt tính của các cytokine này.
- Các chemokine: Chemokine là một nhóm cytokine nhỏ, có chức năng thu hút các tế bào miễn dịch đến vị trí viêm. Sesquiterpene cũng có thể ức chế sản xuất và hoạt tính của các chemokine.
Cơ chế tác động của Sesquiterpene lên con đường tín hiệu tế bào để điều chỉnh cytokine khá phức tạp và đa dạng, nhưng có thể tóm gọn lại một số cơ chế chính sau:
- Ức chế các con đường truyền tín hiệu viêm:
- NF-κB: Sesquiterpene có thể ức chế hoạt động của nhân tố phiên mã NF-κB, một phân tử chủ chốt trong việc điều hòa biểu hiện của các gen mã hóa cytokine gây viêm như TNF-α, IL-1β.
- MAPK: Các con đường truyền tín hiệu MAPK (Mitogen-activated protein kinase) đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt sản xuất cytokine. Sesquiterpene có thể ức chế hoạt động của các kinase trong con đường này.
- PI3K/Akt: Con đường PI3K/Akt liên quan đến sự sống sót và tăng sinh tế bào, đồng thời cũng điều hòa sản xuất cytokine. Sesquiterpene có thể ức chế con đường này.
- Ổn định màng tế bào:
- Giảm giải phóng cytokine: Sesquiterpene có thể làm ổn định màng tế bào, giảm sự giải phóng các túi chứa cytokine (vesicle) ra ngoài tế bào.
- Điều chỉnh kênh ion: Sesquiterpene có thể tương tác với các kênh ion trên màng tế bào, ảnh hưởng đến dòng chảy ion và từ đó điều chỉnh các quá trình tín hiệu tế bào.
- Tương tác trực tiếp với thụ thể cytokine:
- Cạnh tranh với cytokine: Một số Sesquiterpene có cấu trúc tương tự với các cytokine, do đó có thể cạnh tranh với các cytokine để liên kết với thụ thể, ngăn cản việc truyền tín hiệu.
- Điều chỉnh hoạt tính của thụ thể: Sesquiterpene có thể làm thay đổi cấu trúc hoặc hoạt tính của thụ thể cytokine, ảnh hưởng đến khả năng liên kết với phối tử và truyền tín hiệu.
- Điều hòa biểu hiện thụ thể:
- Tăng hoặc giảm biểu hiện: Sesquiterpene có thể điều chỉnh biểu hiện của các thụ thể cytokine trên bề mặt tế bào, từ đó ảnh hưởng đến độ nhạy cảm của tế bào đối với cytokine.
Tác Dụng Bảo Vệ Thần Kinh
Các tính chất bảo vệ thần kinh tiềm năng của Sesquiterpene đã thu hút sự quan tâm đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt là trong bối cảnh các bệnh thoái hóa thần kinh [6].
Ức chế acetylcholinesterase
Một trong những phát hiện hấp dẫn nhất là khả năng của một số sesquiterpen trong việc ức chế acetylcholinesterase (AChE) [6]. Các chất ức chế AChE là một chiến lược điều trị chính cho bệnh Alzheimer, vì chúng giúp duy trì mức acetylcholine trong não, rất quan trọng cho chức năng nhận thức. Các nghiên cứu lâm sàng gần đây đã cho thấy rằng các chất ức chế AChE có thể làm giảm đáng kể các triệu chứng của bệnh Alzheimer và có khả năng làm chậm tiến triển của bệnh [6]. Việc phát hiện ra một số sesquiterpen có hoạt tính ức chế này mở ra những khả năng mới để phát triển các phương pháp điều trị tự nhiên, ít độc hại hơn cho bệnh Alzheimer.
Sự dẫn truyền acetylcholine (Ach) qua khe synap (truyền dẫn cholinergic) và tác động của acetylcholinesterase (AChE) lên acetylcholine.
ACh: acetylcholine; AChE: acetylcholinesterase; PAS: vị trí anion ngoại vi; CAS: vị trí hoạt động xúc tác; TRY: tryptophan; SER: serine; HIS: histidine; GLU: glutamate.
Bảo vệ thần kinh chống lại stress oxy hóa
Các sesquiterpen cũng đã thể hiện triển vọng trong việc bảo vệ tế bào thần kinh chống lại stress oxy hóa, một yếu tố chính trong sự phát triển và tiến triển của các bệnh thoái hóa thần kinh [6]. Bằng cách loại bỏ các gốc tự do và tăng cường khả năng phòng vệ chống oxy hóa tự nhiên của cơ thể, các sesquiterpen có thể giúp ngăn ngừa tổn thương thần kinh và làm chậm tiến triển của các bệnh như bệnh Parkinson và bệnh xơ cứng bên amyotrophic (ALS) [6].
Tính kháng khuẩn và kháng virus
Trong thời đại kháng kháng sinh ngày càng tăng và các mối đe dọa virus mới nổi, các tính chất kháng khuẩn và kháng virus của các sesquiterpen đã trở thành trọng tâm của nghiên cứu chuyên sâu [5].
Hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng
Các nghiên cứu gần đây đã chứng minh hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng của các sesquiterpen khác nhau đối với cả vi khuẩn gram dương và gram âm [5]. Hoạt tính này đặc biệt đáng chú ý vì mối quan tâm ngày càng lớn về vi khuẩn kháng kháng sinh. Các cơ chế độc đáo mà sesquiterpen phát huy tác dụng kháng khuẩn của chúng có thể cung cấp các chiến lược mới để chống lại các chủng kháng thuốc.
Tiềm năng kháng virus
Các tính chất kháng virus của các sesquiterpen cũng đã là chủ đề của các nghiên cứu lâm sàng gần đây [5]. Một số hợp chất sesquiterpen đã cho thấy hoạt tính chống lại một loạt virus, bao gồm cúm, virus herpes simplex và thậm chí cả HIV. Khả năng của các hợp chất này trong việc can thiệp vào quá trình sao chép và xâm nhập của virus vào tế bào chủ khiến chúng trở thành ứng cử viên đầy hứa hẹn để phát triển các liệu pháp kháng virus mới [5].
Sesquiterpen trong rối loạn chuyển hóa
Các phát hiện lâm sàng gần đây cũng đã làm nổi bật tiềm năng của các sesquiterpen trong việc quản lý các rối loạn chuyển hóa, đặc biệt là bệnh tiểu đường [10].
Tính chất chống đái tháo đường
Terpenoid, bao gồm sesquiterpen, đã cho thấy tiềm năng chống đái tháo đường đầy hứa hẹn trong các nghiên cứu gần đây [10]. Các hợp chất như limonene, eugenol, myrcene, zingiberene, thymol, phytol, linalool và curcumin được báo cáo có đặc tính chống viêm có thể góp phần vào tác dụng chống đái tháo đường của chúng [10]. Những phát hiện này cho thấy sesquiterpen có thể đóng một vai trò trong việc phát triển các phương pháp điều trị mới cho bệnh tiểu đường type 2, có thể cung cấp các lựa chọn thay thế hoặc bổ sung cho các liệu pháp hiện tại.
Cơ chế tác động chống đái tháo đường
Các tác dụng chống đái tháo đường của Sesquiterpene được cho là được trung gian thông qua nhiều cơ chế, bao gồm cải thiện độ nhạy insulin, tăng cường hấp thu glucose của tế bào và bảo vệ tế bào β của tụy khỏi bị tổn thương [10]. Ngoài ra, các đặc tính chống viêm của các hợp chất này có thể giúp giảm viêm mãn tính liên quan đến béo phì và tiểu đường, góp phần thêm vào tiềm năng điều trị của chúng trong các rối loạn chuyển hóa [10].
Thách thức và Hướng Đi Tương Lai
Mặc dù những phát hiện lâm sàng gần đây về Sesquiterpene là đầy hứa hẹn, vẫn còn một số thách thức trong việc chuyển hóa những khám phá này thành liệu pháp hiệu quả [6].
Sinh khả dụng và Phân Phối
Một trong những thách thức chính trong việc phát triển các liệu pháp dựa trên Sesquiterpene là cải thiện sinh khả dụng và phân phối của chúng [6]. Nhiều Sesquiterpene là các hợp chất ưa dầu với độ hòa tan trong nước kém, điều này có thể hạn chế sự hấp thu và phân bố của chúng trong cơ thể. Các nghiên cứu gần đây đã tập trung vào việc phát triển các hệ thống phân phối mới, như các hạt nano và liposome, để tăng cường sinh khả dụng của các hợp chất này [6].
Tiêu chuẩn hóa và Kiểm Soát Chất Lượng
Một thách thức đáng kể khác là tiêu chuẩn hóa và kiểm soát chất lượng của các sản phẩm dựa trên Sesquiterpene [6]. Là các hợp chất tự nhiên, nồng độ và thành phần của Sesquiterpene có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào nguồn thực vật, điều kiện sinh trưởng và phương pháp chiết xuất. Việc phát triển các quy trình chiết xuất và tinh chế chuẩn hóa là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn nhất quán trong các ứng dụng lâm sàng [6].
Cần Thêm Các Thử Nghiệm Lâm sàng
Mặc dù các nghiên cứu tiền lâm sàng và các phát hiện lâm sàng ban đầu đã đầy hứa hẹn, nhưng cần có thêm các thử nghiệm lâm sàng rộng lớn hơn để đánh giá đầy đủ hiệu quả và an toàn của các liệu pháp dựa trên Sesquiterpene [6]. Các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng quy mô lớn là cần thiết để xác nhận tiềm năng điều trị của các hợp chất này và xác định bất kỳ tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc tiềm ẩn nào.
Kết Luận
Các phát hiện lâm sàng gần đây đã tiết lộ tiềm năng điều trị rộng lớn của Sesquiterpene trong nhiều ứng dụng y tế. Từ các đặc tính chống ung thư đầy hứa hẹn đến khả năng điều trị các rối loạn viêm, bệnh thoái hóa thần kinh và các tình trạng chuyển hóa, Sesquiterpene đại diện cho một nguồn phong phú các tác nhân điều trị mới [6].
Khả năng của Sesquiterpene trong việc điều chỉnh nhiều con đường sinh học làm cho chúng đặc biệt thú vị cho việc phát triển các phương pháp điều trị cho các bệnh phức tạp, đa yếu tố [8]. Nguồn gốc tự nhiên và độc tính thường thấp của chúng cũng làm cho chúng trở thành những ứng viên hấp dẫn để phát triển các liệu pháp an toàn và dung nạp tốt hơn[2].
Tuy nhiên, để hiện thực hóa đầy đủ tiềm năng của Sesquiterpene trong thực hành lâm sàng sẽ đòi hỏi phải vượt qua một số thách thức, bao gồm cải thiện sinh khả dụng, tiêu chuẩn hóa sản xuất và kiểm soát chất lượng, cũng như tiến hành các thử nghiệm lâm sàng rộng lớn hơn [6]. Khi nghiên cứu trong lĩnh vực này tiếp tục tiến bộ, có khả năng chúng ta sẽ chứng kiến sự phát triển của các liệu pháp mới dựa trên Sesquiterpene có thể tác động đáng kể đến việc điều trị các bệnh khác nhau.
Việc ngày càng tăng của các bằng chứng lâm sàng hỗ trợ tiềm năng điều trị của Sesquiterpene nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục nghiên cứu trong lĩnh vực này. Khi chúng ta hiểu sâu hơn về các cơ chế tác động và ứng dụng lâm sàng của các hợp chất này, chúng ta có thể mở ra những khả năng mới để điều trị một số tình trạng y tế khó khăn nhất mà xã hội đang phải đối mặt ngày nay [1,2,3,4,5].
——————————————————–
REFERENCES
[1]. Liao, Y., Gui, Y., Li, Q., An, J., & Wang, D. (2023). The signaling pathways and targets of natural products from traditional Chinese medicine treating gastric cancer provide new candidate therapeutic strategies. Biochimica et Biophysica Acta (BBA) – Reviews on Cancer. https://doi.org/10.1016/j.bbcan.2023.188998
[2]. Pharmaceuticals. (2024). mdpi.com. https://www.mdpi.com/journal/pharmaceuticals/special_issues/32H0QP5MR4
[3]. Arizmendi, N., Alam, S. B., Azyat, K., Makeiff, D., Befus, A. D., & Kulka, M. (2022). The Complexity of Sesquiterpene Chemistry Dictates Its Pleiotropic Biologic Effects on Inflammation. Molecules. https://doi.org/10.3390/molecules27082450
[4]. Liao, Y., Gui, Y., Li, Q., An, J., & Wang, D. (2023). The signaling pathways and targets of natural products from traditional Chinese medicine treating gastric cancer provide new candidate therapeutic strategies. Biochimica et Biophysica Acta (BBA) – Reviews on Cancer. https://doi.org/10.1016/j.bbcan.2023.188998
[5]. Pharmaceuticals. (2024). mdpi.com. https://www.mdpi.com/journal/pharmaceuticals/special_issues/32H0QP5MR4
[6]. Sun, Y., Xin, J., Xu, Y., Wang, X., Zhao, F., Niu, C., & Liu, S. (2024). Research Progress on Sesquiterpene Compounds from Artabotrys Plants of Annonaceae. Molecules. https://doi.org/10.3390/molecules29071648
[7]. Zahra, M., Abrahamse, H., & George, B. P. (2024). Green nanotech paradigm for enhancing Sesquiterpene lactone therapeutics in cancer. Biomedicine & Pharmacotherapy. https://doi.org/10.1016/j.biopha.2024.116426
[8].Moujir, L., Callies, O., Sousa, P. M. C., Sharopov, F., & Seca, A. M. L. (2020). Applications of Sesquiterpene Lactones: A Review of Some Potential Success Cases. Applied Sciences. https://doi.org/10.3390/app10093001
[9]. Moujir, L., Callies, O., Sousa, P. M. C., Sharopov, F., & Seca, A. M. L. (2020). Applications of Sesquiterpene Lactones: A Review of Some Potential Success Cases. Applied Sciences. https://doi.org/10.3390/app10093001
[10]. Devi, M., Bamrah, P. K., Goyal, R., Choudhary, M., & Chopra, H. (2024b). Insights on the emerging therapeutic potential of terpenoids as anti-inflammatory agents: A scoping review. Journal of Bio-X Research, 7. https://doi.org/10.34133/jbioxresearch.0006