Skip to content

Đăng ký nộp bài nghiên cứu khoa học: Xem chi tiết

Mục lục

Bệnh Alzheimer: Tổng quan, Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Tác giả:

Ngày:

Bệnh Alzheimer được hiểu là một dạng mất trí nhớ phổ biến ở người cao tuổi. Nguyên nhân của bệnh bắt nguồn từ việc các tế bào não liên quan đến trí nhớ và một số chức năng khác bắt đầu suy thoái và chết đi.

1. Tổng quan về bệnh Alzheimer

Bệnh Alzheimer là một rối loạn não bộ phá hủy dần trí nhớ và kỹ năng tư duy, và cuối cùng là khả năng thực hiện các nhiệm vụ đơn giản nhất. Ở hầu hết những người mắc bệnh Alzheimer, các triệu chứng đầu tiên xuất hiện muộn hơn trong cuộc đời. Các ước tính khác nhau, nhưng các chuyên gia cho rằng hơn 6 triệu người Mỹ, hầu hết trong số họ từ 65 tuổi trở lên, có thể mắc bệnh Alzheimer.

Bệnh Alzheimer hiện được xếp hạng là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ bảy tại Hoa Kỳ và là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra chứng mất trí nhớ ở người lớn tuổi.

Sa sút trí tuệ là tình trạng mất chức năng nhận thức — suy nghĩ, ghi nhớ, lý luận và khả năng hành vi đến mức ảnh hưởng đến cuộc sống và hoạt động hàng ngày của một người. Sa sút trí tuệ có nhiều mức độ nghiêm trọng khác nhau, từ giai đoạn nhẹ nhất, khi nó mới bắt đầu ảnh hưởng đến chức năng của một người, đến giai đoạn nghiêm trọng nhất, khi người đó phải hoàn toàn phụ thuộc vào người khác để được giúp đỡ trong các hoạt động cơ bản của cuộc sống hàng ngày.

Nguyên nhân gây ra chứng mất trí có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thay đổi não có thể đang diễn ra. Các dạng mất trí khác bao gồm chứng mất trí thể Lewy , rối loạn trán thái dương và chứng mất trí mạch máu . Người ta thường mắc chứng mất trí hỗn hợp — sự kết hợp của hai hoặc nhiều loại chứng mất trí. Ví dụ, một số người mắc cả bệnh Alzheimer và chứng mất trí mạch máu.

Bệnh Alzheimer được đặt theo tên của Tiến sĩ Alois Alzheimer. Năm 1906, Tiến sĩ Alzheimer nhận thấy những thay đổi trong mô não của một người phụ nữ đã chết vì một căn bệnh tâm thần bất thường. Các triệu chứng của cô bao gồm mất trí nhớ, vấn đề về ngôn ngữ và hành vi không thể đoán trước. Sau khi cô qua đời, ông đã kiểm tra não của cô và phát hiện ra nhiều cục bất thường (bây giờ gọi là mảng bám amyloid) và các bó sợi rối (bây giờ gọi là rối sợi thần kinh, hay tau).

Những mảng bám và đám rối trong não này vẫn được coi là một số đặc điểm chính của bệnh Alzheimer. Một đặc điểm khác là mất kết nối giữa các tế bào thần kinh trong não. Các tế bào thần kinh truyền thông điệp giữa các phần khác nhau của não và từ não đến các cơ và các cơ quan trong cơ thể.

2. Bệnh Alzheimer ảnh hưởng đến não như thế nào?

Các nhà khoa học tiếp tục làm sáng tỏ những thay đổi phức tạp trong não liên quan đến bệnh Alzheimer. Những thay đổi trong não có thể bắt đầu từ một thập kỷ hoặc lâu hơn trước khi các triệu chứng xuất hiện. Trong giai đoạn rất sớm này của bệnh Alzheimer, những thay đổi độc hại đang diễn ra trong não, bao gồm sự tích tụ bất thường của các protein hình thành mảng bám amyloid và các đám rối tau. Các tế bào thần kinh khỏe mạnh trước đây ngừng hoạt động, mất kết nối với các tế bào thần kinh khác và chết. Nhiều thay đổi phức tạp khác trong não được cho là cũng đóng vai trò trong bệnh Alzheimer.

Tổn thương ban đầu có vẻ diễn ra ở hồi hải mã và vỏ não khứu giác, là những phần não thiết yếu trong việc hình thành trí nhớ. Khi nhiều tế bào thần kinh chết đi, các phần não bổ sung bị ảnh hưởng và bắt đầu co lại. Đến giai đoạn cuối của bệnh Alzheimer, tổn thương lan rộng và mô não co lại đáng kể.

3. Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh Alzheimer

Các vấn đề về trí nhớ thường là một trong những dấu hiệu đầu tiên của suy giảm nhận thức liên quan đến bệnh Alzheimer. Một số người mắc các vấn đề về trí nhớ có tình trạng gọi là suy giảm nhận thức nhẹ (MCI). Với MCI, mọi người có nhiều vấn đề về trí nhớ hơn bình thường so với độ tuổi của họ, nhưng các triệu chứng của họ không ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ. Khó khăn về vận động và các vấn đề về khứu giác cũng có liên quan đến MCI. Người lớn tuổi mắc MCI có nguy cơ mắc bệnh Alzheimer cao hơn, nhưng không phải tất cả đều như vậy. Một số thậm chí có thể trở lại nhận thức bình thường.

Các triệu chứng đầu tiên của bệnh Alzheimer khác nhau ở mỗi người. Đối với nhiều người, sự suy giảm các khía cạnh không liên quan đến trí nhớ của nhận thức, chẳng hạn như tìm từ, các vấn đề về thị giác/không gian và suy giảm khả năng lý luận hoặc phán đoán có thể báo hiệu giai đoạn đầu của bệnh. Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các dấu hiệu sinh học (các dấu hiệu sinh học của bệnh được tìm thấy trong hình ảnh não, dịch não tủy và máu) để phát hiện những thay đổi sớm trong não của những người mắc MCI và ở những người bình thường về mặt nhận thức có thể có nguy cơ mắc bệnh Alzheimer cao hơn. Cần có thêm nhiều nghiên cứu trước khi các kỹ thuật này có thể được sử dụng rộng rãi và thường xuyên để chẩn đoán bệnh Alzheimer tại phòng khám của bác sĩ chăm sóc sức khỏe.

4. Các giai đoạn của bệnh Alzheimer

4.1. Bệnh Alzheimer nhẹ

Khi bệnh Alzheimer trở nên trầm trọng hơn, mọi người sẽ bị mất trí nhớ nhiều hơn và gặp các khó khăn về nhận thức khác. Các vấn đề có thể bao gồm đi lang thang và bị lạc, khó khăn trong việc xử lý tiền bạc và thanh toán hóa đơn , lặp lại các câu hỏi, mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành các công việc hàng ngày bình thường và thay đổi tính cách và hành vi . Mọi người thường được chẩn đoán ở giai đoạn này.

4.2. Bệnh Alzheimer trung bình

Ở giai đoạn này, tổn thương xảy ra ở các vùng não điều khiển ngôn ngữ, lý luận, suy nghĩ có ý thức và xử lý cảm giác, chẳng hạn như khả năng phát hiện chính xác âm thanh và mùi. Mất trí nhớ và lú lẫn trở nên tồi tệ hơn, và mọi người bắt đầu gặp vấn đề trong việc nhận ra gia đình và bạn bè. Họ có thể không thể học những điều mới, thực hiện các nhiệm vụ nhiều bước như mặc quần áo hoặc đối phó với các tình huống mới. Ngoài ra, những người ở giai đoạn này có thể bị ảo giác, ảo tưởng và hoang tưởng và có thể hành động bốc đồng.

4.3. Bệnh Alzheimer nghiêm trọng

Cuối cùng, các mảng bám và đám rối lan rộng khắp não, và mô não co lại đáng kể. Những người mắc bệnh Alzheimer nghiêm trọng không thể giao tiếp và hoàn toàn phụ thuộc vào người khác để được chăm sóc. Gần cuối đời , người đó có thể nằm trên giường hầu hết hoặc toàn bộ thời gian vì cơ thể ngừng hoạt động.

5. Nguyên nhân nào gây ra bệnh Alzheimer?

Trong những năm gần đây, các nhà khoa học đã đạt được những tiến bộ to lớn trong việc hiểu rõ hơn về bệnh Alzheimer và động lực này vẫn tiếp tục tăng. Tuy nhiên, các nhà khoa học vẫn chưa hiểu đầy đủ về nguyên nhân gây ra bệnh Alzheimer ở ​​hầu hết mọi người. Nguyên nhân có thể bao gồm sự kết hợp của những thay đổi liên quan đến tuổi tác trong não, cùng với các yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Tầm quan trọng của bất kỳ yếu tố nào trong số những yếu tố này trong việc tăng hoặc giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer có thể khác nhau ở mỗi người.

5.1. Đặc điểm sinh học gây ra bệnh Alzheimer

Các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu để tìm hiểu thêm về các mảng bám, đám rối và các đặc điểm sinh học khác của bệnh Alzheimer. Những tiến bộ trong kỹ thuật chụp ảnh não cho phép các nhà nghiên cứu quan sát sự phát triển và lan rộng của các protein amyloid bất thường trong não sống, cũng như những thay đổi trong cấu trúc và chức năng não. Các nhà khoa học cũng đang khám phá những bước đầu tiên trong quá trình bệnh bằng cách nghiên cứu những thay đổi trong não và dịch cơ thể có thể được phát hiện nhiều năm trước khi các triệu chứng của bệnh Alzheimer xuất hiện. Những phát hiện từ các nghiên cứu này sẽ giúp cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về nguyên nhân gây bệnh Alzheimer và giúp chẩn đoán dễ dàng hơn.

Một trong những bí ẩn lớn của bệnh Alzheimer là tại sao nó lại ảnh hưởng nhiều đến người lớn tuổi. Nghiên cứu về quá trình lão hóa não bình thường đang khám phá câu hỏi này. Ví dụ, các nhà khoa học đang tìm hiểu cách những thay đổi liên quan đến tuổi tác trong não có thể gây hại cho các tế bào thần kinh và ảnh hưởng đến các loại tế bào não khác để góp phần gây ra tổn thương cho bệnh Alzheimer. Những thay đổi liên quan đến tuổi tác này bao gồm teo (co lại) một số phần của não, viêm, tổn thương mạch máu, sản xuất các phân tử không ổn định được gọi là gốc tự do và rối loạn chức năng ty thể (sự cố sản xuất năng lượng trong tế bào).

5.2. Bệnh Alzheimer di truyền

Trong hầu hết các trường hợp, bệnh Alzheimer không có nguyên nhân di truyền đơn lẻ. Thay vào đó, bệnh có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều gen kết hợp với các yếu tố về lối sống và môi trường. Những thay đổi trong gen, được gọi là biến thể di truyền, có thể làm tăng hoặc giảm nguy cơ mắc bệnh của một người.

Các nhà khoa học hiện biết hơn 80 vùng di truyền liên quan đến bệnh Alzheimer. Trong số các biến thể di truyền liên quan đến bệnh Alzheimer cho đến nay, chỉ có ba biến thể được biết là gây ra căn bệnh này. Mặc dù hiếm khi xảy ra, nhưng khi một người thừa hưởng phiên bản thay đổi của một trong những gen này — APP, PSEN1 hoặc PSEN2 — thì họ có khả năng mắc bệnh Alzheimer trước 65 tuổi và đôi khi sớm hơn nhiều.

Những người mắc hội chứng Down cũng có nguy cơ mắc bệnh Alzheimer sớm hơn. Hội chứng Down là kết quả của việc có thêm một nhiễm sắc thể 21, mang gen APP sản xuất protein tiền chất amyloid. Quá nhiều protein này dẫn đến tích tụ các mảng beta-amyloid trong não. Ước tính cho thấy 50% hoặc nhiều hơn những người mắc hội chứng Down sẽ mắc bệnh Alzheimer với các triệu chứng xuất hiện ở độ tuổi 50 và 60.

Một biến thể di truyền khác, trong gen APOE , có nhiều dạng, được biết là có ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Cụ thể, APOE ε4 làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer của một người và cũng liên quan đến việc phát triển bệnh Alzheimer sớm hơn ở một số nhóm dân số nhất định. APOE ε2 có thể cung cấp một số biện pháp bảo vệ chống lại bệnh Alzheimer.

Những thay đổi ở các gen khác nhau, cùng với các yếu tố y sinh, lối sống và môi trường khác, đóng vai trò trong khả năng phát triển bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, người ta không bao giờ biết chắc chắn liệu một cá nhân nào đó sẽ hoặc sẽ không phát triển bệnh.

5.3. Các yếu tố về sức khỏe, môi trường và lối sống

Nghiên cứu cho thấy rằng nhiều yếu tố ngoài yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong quá trình phát triển và diễn biến của bệnh Alzheimer. Ví dụ, có rất nhiều mối quan tâm về mối quan hệ giữa suy giảm nhận thức và các tình trạng mạch máu, chẳng hạn như bệnh tim , đột quỵ và huyết áp cao , cũng như các bệnh chuyển hóa, chẳng hạn như tiểu đường và béo phì. Nghiên cứu đang được tiến hành sẽ giúp chúng ta hiểu liệu việc giảm các yếu tố nguy cơ đối với các tình trạng này có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer hay không và bằng cách nào .

Chế độ ăn uống bổ dưỡng , hoạt động thể chất , tham gia xã hội và các hoạt động kích thích tinh thần đều có liên quan đến việc giúp mọi người duy trì sức khỏe khi họ già đi. Những yếu tố này cũng có thể giúp giảm nguy cơ suy giảm nhận thức và bệnh Alzheimer. Các nhà nghiên cứu đang thử nghiệm một số khả năng này trong các thử nghiệm lâm sàng.

6. Bệnh Alzheimer được chẩn đoán như thế nào?

Các bác sĩ sử dụng một số phương pháp và công cụ để giúp xác định xem người gặp vấn đề về trí nhớ có mắc bệnh Alzheimer hay không.

Để chẩn đoán bệnh Alzheimer, bác sĩ có thể:

  • Hỏi người đó và thành viên gia đình hoặc bạn bè về sức khỏe tổng thể, việc sử dụng thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, chế độ ăn uống, các vấn đề sức khỏe trước đây, khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày và những thay đổi về hành vi và tính cách.
  • Tiến hành các bài kiểm tra về trí nhớ, giải quyết vấn đề, sự chú ý, đếm và ngôn ngữ.
  • Yêu cầu xét nghiệm máu, nước tiểu và các xét nghiệm y tế tiêu chuẩn khác để giúp xác định các nguyên nhân có thể gây ra vấn đề.
  • Tiến hành xét nghiệm để xác định xem bệnh trầm cảm hoặc tình trạng sức khỏe tâm thần khác có gây ra hoặc góp phần gây ra các triệu chứng của một người hay không.
  • Lấy dịch não tủy bằng cách chọc tủy sống hoặc yêu cầu xét nghiệm máu để đo nồng độ protein liên quan đến bệnh Alzheimer và các chứng mất trí liên quan.
  • Thực hiện chụp não, chẳng hạn như CT, MRI hoặc PET (chụp cắt lớp phát xạ positron), để hỗ trợ chẩn đoán bệnh Alzheimer hoặc để loại trừ các nguyên nhân có thể khác gây ra các triệu chứng.

Những xét nghiệm này có thể được lặp lại để cung cấp cho bác sĩ thông tin về cách trí nhớ và các chức năng nhận thức khác của một người thay đổi theo thời gian.

Những người có vấn đề về trí nhớ và suy nghĩ nên trao đổi với bác sĩ để tìm hiểu xem các triệu chứng của họ có phải do bệnh Alzheimer hay do nguyên nhân khác, chẳng hạn như đột quỵ , khối u, bệnh Parkinson , rối loạn giấc ngủ , tác dụng phụ của thuốc , nhiễm trùng hoặc một loại chứng mất trí khác . Một số tình trạng này có thể điều trị được và có thể hồi phục.

Nếu chẩn đoán là bệnh Alzheimer , việc bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt trong quá trình bệnh có thể giúp duy trì chức năng hàng ngày trong một thời gian. Chẩn đoán sớm cũng giúp các gia đình lập kế hoạch cho tương lai. Họ có thể chăm lo các vấn đề tài chính và pháp lý , giải quyết các vấn đề an toàn tiềm ẩn , tìm hiểu về cách sắp xếp cuộc sống và phát triển mạng lưới hỗ trợ.

Ngoài ra, chẩn đoán sớm còn giúp mọi người có nhiều cơ hội tham gia vào các thử nghiệm lâm sàng hoặc nghiên cứu nhằm kiểm tra các phương pháp điều trị mới cho bệnh Alzheimer.

7. Bệnh Alzheimer được điều trị như thế nào?

Bệnh Alzheimer rất phức tạp, và do đó không có loại thuốc hoặc biện pháp can thiệp nào có thể điều trị thành công cho tất cả những người mắc bệnh. Trong các thử nghiệm lâm sàng đang diễn ra, các nhà khoa học đang phát triển và thử nghiệm một số biện pháp can thiệp điều trị khả thi.

Mặc dù hiện tại không có cách chữa khỏi bệnh Alzheimer, nhưng các loại thuốc đang xuất hiện để điều trị sự tiến triển của bệnh bằng cách nhắm vào các nguyên nhân cơ bản. Ngoài ra còn có các loại thuốc có thể cải thiện hoặc ổn định tạm thời trí nhớ và kỹ năng tư duy ở một số người và có thể giúp kiểm soát một số triệu chứng và vấn đề về hành vi.

Ngoài ra, những người mắc bệnh Alzheimer cũng có thể bị mất ngủ , trầm cảm, lo lắng, kích động và các triệu chứng về hành vi và tâm lý khác. Các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu lý do tại sao các triệu chứng này xảy ra và đang khám phá các loại thuốc mới và các chiến lược không dùng thuốc để kiểm soát chúng. Nghiên cứu cho thấy rằng việc điều trị các triệu chứng này có thể giúp những người mắc bệnh Alzheimer cảm thấy thoải mái hơn và cũng giúp ích cho những người chăm sóc họ. Thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần và thuốc chống lo âu có thể hữu ích đối với một số người mắc bệnh Alzheimer, nhưng các chuyên gia đồng ý rằng những loại thuốc này chỉ nên được sử dụng sau khi đã thử các chiến lược khác để thúc đẩy sự thoải mái về thể chất và cảm xúc, chẳng hạn như tránh các tình huống căng thẳng. Điều quan trọng là phải trao đổi với bác sĩ về phương pháp điều trị nào sẽ hiệu quả nhất trong tình huống của bạn.

Nguồn: https://www.nia.nih.gov/


Viện nghiên cứu và Phát triển Sản phẩm thiên nhiên (IRDOP)

Zalo: https://zalo.me/1907057677034304788

Hotline 24/7: 024 3553 5355 

Email: kiemnghiem@irdop.org

Địa chỉ nhận mẫu: Số 12, Phùng Khoang, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP Hà Nội.

Bài viết liên quan

Đăng ký nhận khuyến mãi

Giảm 20%

mỗi hợp đồng dịch vụ